Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1 |
Tác giả CN
| Minh Hùng |
Nhan đề
| Hỏi đáp các quy định của pháp luật về cư trú và các văn bản có liên quan /Minh Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2011 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Quyền con người |
Từ khóa
| Quyền công dân |
Từ khóa
| Cư trú |
Từ khóa
| Luật cư trú |
Giá tiền
| 48000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 005466-75 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(40): MSVLHC 006501-40 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(10): PHSTK 007787-96 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25708 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 28146 |
---|
005 | 202406061142 |
---|
008 | 120815s2011 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240606113805|bhuent|c201311201647|dhanhlt|y201208150846|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1|bMI - H 2011 |
---|
100 | 0 |aMinh Hùng |
---|
245 | 10|aHỏi đáp các quy định của pháp luật về cư trú và các văn bản có liên quan /|cMinh Hùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2011 |
---|
300 | |a187 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aQuyền công dân |
---|
653 | |aCư trú |
---|
653 | |aLuật cư trú |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 005466-75 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(40): MSVLHC 006501-40 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(10): PHSTK 007787-96 |
---|
890 | |a60|b11|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a48000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 007796
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1 MI - H 2011
|
Sách tham khảo
|
60
|
|
|
|
2
|
PHSTK 007795
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1 MI - H 2011
|
Sách tham khảo
|
59
|
|
|
|
3
|
PHSTK 007794
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1 MI - H 2011
|
Sách tham khảo
|
58
|
|
|
|
4
|
PHSTK 007793
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1 MI - H 2011
|
Sách tham khảo
|
57
|
|
|
|
5
|
PHSTK 007792
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1 MI - H 2011
|
Sách tham khảo
|
56
|
|
|
|
6
|
PHSTK 007791
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1 MI - H 2011
|
Sách tham khảo
|
55
|
|
|
|
7
|
PHSTK 007790
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1 MI - H 2011
|
Sách tham khảo
|
54
|
|
|
|
8
|
PHSTK 007789
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1 MI - H 2011
|
Sách tham khảo
|
53
|
|
|
|
9
|
PHSTK 007788
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1 MI - H 2011
|
Sách tham khảo
|
52
|
|
|
|
10
|
PHSTK 007787
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1 MI - H 2011
|
Sách tham khảo
|
51
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào