- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)209(075) GIA 2011
Nhan đề: Giáo trình Luật cạnh tranh /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)209(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật cạnh tranh /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thị Vân Anh chủ biên ; Trần Thị Bảo Ánh, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2011 |
Mô tả vật lý
| 423 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Cạnh tranh |
Từ khóa
| Luật Cạnh tranh |
Từ khóa
| Kiểm soát tập trung kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Anh,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Chiến,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Hương Ly,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Sơn,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bảo Ánh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Tử Tích Phước,, ThS |
Giá tiền
| 42000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(5): DSVGT 003260-4 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(3): MSVGT 087559, MSVGT 087605, MSVGT 087676 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(2): PHGT 005452-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25815 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28257 |
---|
005 | 202301091401 |
---|
008 | 120827s2011 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230109140146|bhuent|c20190301151617|dhiennt|y201208270949|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)209(075)|bGIA 2011 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật cạnh tranh /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thị Vân Anh chủ biên ; Trần Thị Bảo Ánh, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2011 |
---|
300 | |a423 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
653 | |aLuật Cạnh tranh |
---|
653 | |aKiểm soát tập trung kinh tế |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Vân Anh,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aHoàng, Minh Chiến,|cThS |
---|
700 | 1 |aLưu, Hương Ly,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Sơn,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Bảo Ánh,|cThS |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Tử Tích Phước,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(5): DSVGT 003260-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(3): MSVGT 087559, MSVGT 087605, MSVGT 087676 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(2): PHGT 005452-3 |
---|
890 | |a10|b10|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a42000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 003264
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2011
|
Giáo trình
|
205
|
|
|
|
2
|
DSVGT 003263
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2011
|
Giáo trình
|
204
|
|
|
|
3
|
DSVGT 003262
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2011
|
Giáo trình
|
203
|
|
|
|
4
|
DSVGT 003261
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2011
|
Giáo trình
|
202
|
|
|
|
5
|
DSVGT 003260
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2011
|
Giáo trình
|
201
|
|
|
|
6
|
MSVGT 087605
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2011
|
Giáo trình
|
108
|
|
|
|
7
|
MSVGT 087559
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2011
|
Giáo trình
|
62
|
|
|
|
8
|
PHGT 005453
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)209(075) GIA 2011
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
PHGT 005452
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)209(075) GIA 2011
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
MSVGT 087676
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2011
|
Giáo trình
|
179
|
Hạn trả:07-06-2021
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|