|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25836 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 28278 |
---|
005 | 202004151655 |
---|
008 | 120828s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200415165534|bbanglc|c201310291532|dmaipt|y201208281103|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)212.1 |
---|
100 | 1 |aHoàng, Thị Minh,|cTS |
---|
245 | 10|aChính sách thuế đối với thuốc lá /|cHoàng Thị Minh |
---|
653 | |aLuật tài chính |
---|
653 | |aChính sách thuế |
---|
653 | |aThuốc lá |
---|
773 | |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|g Số 11/2012, tr. 37 - 43. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=207 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào