|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25883 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 28327 |
---|
005 | 202004152119 |
---|
008 | 120829s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200415211900|bbanglc|c201310291553|dmaipt|y201208291036|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)531 |
---|
100 | 1 |aLê, Nguyễn Gia Thiện |
---|
245 | 10|aSố lượng trọng tài viên trong Hội đồng trọng tài – nhìn từ góc độ luật học so sánh /|cLê Nguyễn Gia Thiện |
---|
653 | |aLuật tố tụng kinh tế |
---|
653 | |aHội đồng trọng tài |
---|
653 | |aTrọng tài viên |
---|
653 | |aLuật học so sánh |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 15/2012, tr. 44 - 49. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=217 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào