|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25887 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 28331 |
---|
005 | 20120829104159.0 |
---|
008 | 120829s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310291554|bmaipt|c201310291554|dmaipt|y201208291049|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)239.1 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Duy Kiên |
---|
245 | 10|aChính sách đối với người có công - Trách nhiệm của toàn xã hội /|cNguyễn Duy Kiên |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNgười có công |
---|
653 | |aThương binh |
---|
653 | |aBệnh binh |
---|
653 | |aLiệt sỹ |
---|
653 | |aPháp lệnh ưu đãi người có công |
---|
773 | 0 |tTuyên giáo.|dBan Tuyên giáo Trung ương,|gSố 7/2012, tr. 66 - 69. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào