|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25939 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 28383 |
---|
005 | 20120830160215.0 |
---|
008 | 120830s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310291632|bmaipt|c201310291632|dmaipt|y201208301610|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)11 |
---|
100 | 1 |aĐào, Trí Úc,|cGS. TSKH |
---|
245 | 10|aTrách nhiệm của Đại biểu Quốc hội đối với việc hoạt động có hiệu quả của chế độ dân chủ đại diện /|cĐào Trí Úc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aĐại biểu quốc hội |
---|
653 | |aDân chủ đại diện |
---|
653 | |aChế độ dân chủ đại diện |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 15/2012, tr. 15 - 19. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào