|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25988 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 28433 |
---|
005 | 20120904153243.0 |
---|
008 | 120904s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310291645|bmaipt|c201310291645|dmaipt|y201209041536|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)519 |
---|
100 | 1 |aNgô, Thanh Xuyên,|cThS |
---|
245 | 10|aBàn về khái niệm kháng cáo, kháng nghị phúc thẩm hình sự /|cNgô Thanh Xuyên |
---|
653 | |aKhái niệm |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aKháng cáo |
---|
653 | |aKháng nghị phúc thẩm |
---|
653 | |aPhúc thẩm hình sự |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 6/2012, tr. 27 - 34. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào