|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26115 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 28561 |
---|
005 | 20120911144434.0 |
---|
008 | 120911s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021502|bmaipt|c201311021502|dmaipt|y201209111451|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV3 |
---|
100 | 1 |aLê, Thị Minh Hạnh,|cThS |
---|
245 | 10|aMột số kinh nghiệm lãnh đạo xây dựng chính quyền của đảng bộ thành phố Hà Nội (1954 - 1975) /|cLê Thị Minh Hạnh |
---|
653 | |aXây dựng Đảng |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aXây dựng chính quyền |
---|
653 | |aQuản lý đô thị |
---|
653 | |aGiai đoạn 1954 - 1975 |
---|
773 | 0 |tLịch sử Đảng.|dViện Lịch sử Đảng,|gSố 8/2012, tr. 70 - 75. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào