|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26146 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 28593 |
---|
005 | 20120913151218.0 |
---|
008 | 120913s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311011130|bmaipt|c201311011130|dmaipt|y201209131520|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(T)023.1 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Hảo |
---|
245 | 10|aHàn phi với quan niệm định pháp /|cNguyễn Thị Hảo |
---|
653 | |aPháp trị |
---|
653 | |aLịch sử tư tưởng |
---|
653 | |aĐịnh pháp |
---|
653 | |aHàn Phi (280 - 233 tr.cn) |
---|
773 | 0 |tTriết học.|dViện Triết học,|gSố 5 (252)/2012, tr. 75 - 80. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào