|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26182 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 28629 |
---|
005 | 20120918111236.0 |
---|
008 | 120918s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021520|bmaipt|c201311021520|dmaipt|y201209181124|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV3 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thái Bình |
---|
245 | 10|aQuan hệ giữa cá nhân người đứng đầu cấp uỷ và cá nhân người đứng đầu chính quyền /|cNguyễn Thái Bình |
---|
653 | |aXây dựng Đảng |
---|
653 | |aTrách nhiệm |
---|
653 | |aThẩm quyền |
---|
653 | |aNgười đứng đầu cấp uỷ |
---|
653 | |aNgười đứng đầu chính quyền |
---|
773 | 0 |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gSố 837 (7/2012), tr. 50 - 54. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào