|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 262 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 307 |
---|
008 | 020803s1997 vm| 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402270816|bhanhlt|c201402270816|dhanhlt|y200208031006|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H6(08) |
---|
090 | |a3K5H6(08)|bMOT 1997 |
---|
100 | 1 |aMotoo, Furuta |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh - Giải phóng dân tộc và đổi mới /|cFuruta Motoo |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1997 |
---|
300 | |a226 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTác giả phân tích làm nổi bật chân dung Hồ Chí Minh và quá trình thực hiện công cuộc đổi mới ở Việt Nam |
---|
600 | |aHồ Chí Minh,|d1890 - 1969. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aGiải phóng dân tộc |
---|
653 | |aChủ nghĩa dân tộc |
---|
653 | |aChủ nghĩa đế quốc |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(6): DSVKD0071-6 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a12500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD0076
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6(08) MOT 1997
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVKD0075
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6(08) MOT 1997
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVKD0074
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6(08) MOT 1997
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVKD0073
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6(08) MOT 1997
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVKD0072
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6(08) MOT 1997
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVKD0071
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6(08) MOT 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào