|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26337 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 28784 |
---|
005 | 20121003101256.0 |
---|
008 | 121003s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310190835|bmaipt|c201310190835|dmaipt|y201210031019|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV3 |
---|
100 | 0 |aNhị Lê |
---|
245 | 10|aChống phản tự phê bình và phản phê bình nhằm xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh /|cNhị Lê |
---|
653 | |aXây dựng Đảng |
---|
653 | |aDân chủ trong Đảng |
---|
653 | |aChống phản tự phê bình |
---|
653 | |aPhản phê bình |
---|
773 | 0 |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gSố 64 (4/2012), tr. 15 - 19. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào