|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26420 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 28867 |
---|
005 | 20121011143740.0 |
---|
008 | 121011s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405061058|bmaipt|c201405061058|dmaipt|y201210111500|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1T7.231 |
---|
100 | 1 |aBùi, Thị Tỉnh,|cTS |
---|
245 | 10|aPhương pháp hiện tượng học của Edmund Husserl /|cBùi Thị Tình |
---|
653 | |aTriết học phương tây hiện đại |
---|
653 | |aHiện tượng học |
---|
653 | |aEdmund Husserl (1859 - 1938) |
---|
653 | |aTriết học phi duy lý |
---|
773 | 0 |tTriết học.|dViện Triết học,|gSố 8/2012, tr. 57 - 63. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào