|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26433 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 28880 |
---|
005 | 20121011163808.0 |
---|
008 | 121011s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311281000|bmaipt|c201311281000|dmaipt|y201210111641|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)24 |
---|
100 | 1 |aVũ, Thị Hồng Yến,|cThS |
---|
245 | 10|aBất cập về thế chấp quyền sử dụng đất theo luật đất đai năm 2003 /|cVũ Thị Hồng Yến |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
653 | |aQuyền sử dụng đất |
---|
653 | |aThế chấp |
---|
653 | |aThế chấp quyền sử dụng đất |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố chuyên đề 8/2012, tr. 11 - 14. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào