Kí hiệu phân loại
| 299 |
Nhan đề
| Khoa học nhân dạng /Lê Giảng biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Văn hoá Dân tộc,1997 |
Mô tả vật lý
| 416 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Khoa học |
Từ khóa
| Khoa học nhận dạng |
Từ khóa
| Nhận dạng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Giảng, |
Giá tiền
| 32500 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênVH(12): MSVVH0339-41, MSVVH0343-51 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 265 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 310 |
---|
008 | 020802s1997 vm| e 00001 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101547|bhanhlt|c201311101547|dhanhlt|y200208020255|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a299 |
---|
090 | |a299|bKHOA 1997 |
---|
245 | 00|aKhoa học nhân dạng /|cLê Giảng biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội:|bVăn hoá Dân tộc,|c1997 |
---|
300 | |a416 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
653 | |aKhoa học nhận dạng |
---|
653 | |aNhận dạng |
---|
700 | 1 |aLê, Giảng,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cVH|j(12): MSVVH0339-41, MSVVH0343-51 |
---|
890 | |a12|b21|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
950 | |a32500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVVH0351
|
Mượn sinh viên
|
299 KHOA 1997
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
2
|
MSVVH0350
|
Mượn sinh viên
|
299 KHOA 1997
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
3
|
MSVVH0349
|
Mượn sinh viên
|
299 KHOA 1997
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
4
|
MSVVH0348
|
Mượn sinh viên
|
299 KHOA 1997
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
5
|
MSVVH0347
|
Mượn sinh viên
|
299 KHOA 1997
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
6
|
MSVVH0346
|
Mượn sinh viên
|
299 KHOA 1997
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
7
|
MSVVH0345
|
Mượn sinh viên
|
299 KHOA 1997
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
8
|
MSVVH0344
|
Mượn sinh viên
|
299 KHOA 1997
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
9
|
MSVVH0343
|
Mượn sinh viên
|
299 KHOA 1997
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
10
|
MSVVH0341
|
Mượn sinh viên
|
299 KHOA 1997
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào