|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26514 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 28961 |
---|
005 | 20121106153850.0 |
---|
008 | 121106s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311031036|bmaipt|c201311031036|dmaipt|y201211061542|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)253 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đăng Lộc,|cThS |
---|
245 | 10|aCông tác bảo vệ môi trường trong lĩnh vực khai thác khoáng sản của lưc lượng cảnh sát phòng chống tội phạm về môi trường /|cNguyễn Đăng Lộc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật môi trường |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | |aKhai thác khoáng sản |
---|
653 | |aTội phạm môi trường |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 19/2012, tr. 39 - 42. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào