• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.618.11 TOM 2010
    Nhan đề: Tóm tắt những vụ tranh chấp điển hình của WTO :.

Kí hiệu phân loại 34.618.11
Nhan đề Tóm tắt những vụ tranh chấp điển hình của WTO :. Tập 1 / : Báo cáo của Ban Hội thẩm và cơ quan phúc thẩm từ năm 1995 - 2010. /. / Biên tập bản tiếng Anh: Simon Lester, Kara Leitner; Nhóm dịch và hiệu đính: Lê Thị Nguyệt Châu, ... [et al. ].
Thông tin xuất bản Cần Thơ :Đại học Cần Thơ,2010
Mô tả vật lý vii, 436 tr. ;24 cm.
Từ khóa Luật Quốc tế
Từ khóa Thương mại quốc tế
Từ khóa Sở hữu trí tuệ
Từ khóa Giải quyết tranh chấp
Từ khóa WTO
Từ khóa Tổ chức thương mại thế giới
Từ khóa Chống bán phá giá
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Hậu,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Mỹ Linh,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thành,
Tác giả(bs) CN Võ, Nguyễn Nam Trung,
Tác giả(bs) CN Lester, Simon,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Nam Phương,
Tác giả(bs) CN Lê, Huỳnh Phương Chinh,
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Nguyệt Châu,
Tác giả(bs) CN Leitner, Kara,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ánh Minh,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Phan Khôi,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thu Quỳnh,
Tác giả(bs) CN Phạm, Thế Phong,
Tác giả(bs) CN Trần, Khắc Qui,
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(10): DSVLQT 001460-9
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLQT(98): MSVLQT 003113-95, MSVLQT 003197, MSVLQT 003199-212
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 005499-500, PHSTK 009427-44
000 00000cam a2200000 a 4500
00126564
0022
00429011
005202301110847
008121112s2010 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20230111084733|bhuent|c201311021153|dhanhlt|y201211121521|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie|heng
044 |avm|
084 |a34.618.11|bTOM 2010
24500|aTóm tắt những vụ tranh chấp điển hình của WTO :. |nTập 1 / : |bBáo cáo của Ban Hội thẩm và cơ quan phúc thẩm từ năm 1995 - 2010. /. / |cBiên tập bản tiếng Anh: Simon Lester, Kara Leitner; Nhóm dịch và hiệu đính: Lê Thị Nguyệt Châu, ... [et al. ].
260 |aCần Thơ :|bĐại học Cần Thơ,|c2010
300 |avii, 436 tr. ;|c24 cm.
653 |aLuật Quốc tế
653 |aThương mại quốc tế
653 |aSở hữu trí tuệ
653 |aGiải quyết tranh chấp
653 |aWTO
653 |aTổ chức thương mại thế giới
653 |aChống bán phá giá
7001 |aNguyễn, Văn Hậu,|eDịch và hiệu đính
7001 |aNguyễn, Thị Mỹ Linh,|eDịch và hiệu đính
7001 |aNguyễn, Thị Thành,|eDịch và hiệu đính
7001 |aVõ, Nguyễn Nam Trung,|eDịch và hiệu đính
7001 |aLester, Simon,|eBiên tập bản tiếng Anh
7001 |aNguyễn, Nam Phương,|eDịch và hiệu đính
7001 |aLê, Huỳnh Phương Chinh,|eDịch và hiệu đính
7001 |aLê, Thị Nguyệt Châu,|eDịch và hiệu đính
7001 |aLeitner, Kara,|eBiên tập bản tiếng Anh
7001 |aNguyễn, Ánh Minh,|eDịch và hiệu đính
7001 |aNguyễn, Phan Khôi,|eDịch và hiệu đính
7001 |aNguyễn, Thu Quỳnh,|eDịch và hiệu đính
7001 |aPhạm, Thế Phong,|eDịch và hiệu đính
7001 |aTrần, Khắc Qui,|eDịch và hiệu đính
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(10): DSVLQT 001460-9
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(98): MSVLQT 003113-95, MSVLQT 003197, MSVLQT 003199-212
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 005499-500, PHSTK 009427-44
890|a128|b32|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVLQT 003212 Mượn sinh viên 34.618.11 TOM 2010 Sách tham khảo 190
2 MSVLQT 003211 Mượn sinh viên 34.618.11 TOM 2010 Sách tham khảo 189
3 MSVLQT 003210 Mượn sinh viên 34.618.11 TOM 2010 Sách tham khảo 188
4 MSVLQT 003209 Mượn sinh viên 34.618.11 TOM 2010 Sách tham khảo 187
5 MSVLQT 003208 Mượn sinh viên 34.618.11 TOM 2010 Sách tham khảo 186
6 MSVLQT 003207 Mượn sinh viên 34.618.11 TOM 2010 Sách tham khảo 185
7 MSVLQT 003206 Mượn sinh viên 34.618.11 TOM 2010 Sách tham khảo 184
8 MSVLQT 003205 Mượn sinh viên 34.618.11 TOM 2010 Sách tham khảo 183
9 MSVLQT 003204 Mượn sinh viên 34.618.11 TOM 2010 Sách tham khảo 182
10 MSVLQT 003203 Mượn sinh viên 34.618.11 TOM 2010 Sách tham khảo 181