|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26616 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 29063 |
---|
005 | 20121114134322.0 |
---|
008 | 121114s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311031045|bmaipt|c201311031045|dmaipt|y201211141346|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)513 |
---|
100 | 1 |aTrần, Văn Độ,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aHoàn thiện các quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự về biện pháp tạm giam /|cTrần Văn Độ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTạm giam |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aBộ luật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aBiện pháp tạm giam |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 21/2012, tr. 37 - 45. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào