|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26677 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 29124 |
---|
005 | 202002281418 |
---|
008 | 121115s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200228141741|bmaipt|c201310211411|dmaipt|y201211150938|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)529 |
---|
100 | 1 |aLê, Thị Lệ Duyên,|cThS |
---|
245 | 10|aBàn về quan hệ phối hợp giữa cơ quan thi hành án với các cơ quan hữu quan trong thi hành án dân sự /|cLê Thị Lệ Duyên |
---|
653 | |aLuật Tố tụng dân sự |
---|
653 | |aThi hành án |
---|
653 | |aThi hành án dân sự |
---|
653 | |aCơ quan thi hành án |
---|
653 | |aQuan hệ phối hợp |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 10/2012, tr. 20 - 27. |
---|
856 | 4|uhttps://tcdcpl.moj.gov.vn/qt/tintuc/Pages/xay-dung-phap-luat.aspx?ItemID=25 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào