|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26794 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 29241 |
---|
005 | 20121121103031.0 |
---|
008 | 121121s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311031058|bmaipt|c201311031058|dmaipt|y201211211036|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Tài Thư,|cGS. TS |
---|
245 | 10|aNghiên cứu "Minh triết Hồ Chí Minh" hay nghiên cứu tư tưởng triết học Hồ Chí Minh /|cNguyễn Tài Thư |
---|
653 | |aTriết học phương đông |
---|
653 | |aMinh triết Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aTư tưởng triết học Hồ Chí Minh |
---|
773 | 0 |tTriết học.|dViện Triết học,|gSố 9 (256)/2012, tr. 62 - 70. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào