|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27012 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 29475 |
---|
005 | 20121226142205.0 |
---|
008 | 121226s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311151245|bmaipt|c201311151245|dmaipt|y201212261426|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)23 |
---|
100 | 1 |aLê, Thị Hoài Thu,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aNhững quy định cơ bản của Tổ chức Lao động quốc tế về xóa bỏ lao động cưỡng bức (lao động bắt buộc) và các cam kết quốc tế của Việt Nam /|cLê Thị Hoài Thu |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aTổ chức Lao động quốc tế |
---|
653 | |aCam kết quốc tế |
---|
653 | |aLao động cưỡng bức |
---|
653 | |aLao động bắt buộc |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 12/2012, tr. 67 - 76. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào