|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27206 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 29672 |
---|
005 | 20130109100703.0 |
---|
008 | 130109s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401021458|bmaipt|c201401021458|dmaipt|y201301091025|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Hữu Khiển,|cGS. TS |
---|
245 | 10|aChức năng phát ngôn với trách nhiệm chính trị và trách nhiệm hành chính /|cNguyễn Hữu Khiển |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aTrách nhiệm hành chính |
---|
653 | |aTrách nhiệm chính trị |
---|
653 | |aChức năng phát ngôn |
---|
773 | 0 |tTổ chức nhà nước.|dBộ Nội vụ,|gSố 10/2012, tr. 52 - 53. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào