|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27272 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 29739 |
---|
005 | 202004160751 |
---|
008 | 130115s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200416075141|bbanglc|c201511261401|dmaipt|y201301150930|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)411.4 |
---|
100 | 1 |aThái, Chí Bình,|cThS |
---|
245 | 10|aBàn thêm về tội chứa chấp hoặc tiêu thụ tài sản do người khác phạm tội mà có /|cThái Chí Bình |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aPhạm tội |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|g Số 24/2012, tr. 29 - 36|x1859 – 2953. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=233 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào