Kí hiệu phân loại
| 327(09) |
Tác giả CN
| Hoàng, Văn Hiển |
Nhan đề
| Quan hệ quốc tế từ 1945 đến 1995 /Hoàng Văn Hiển, Nguyễn Viết Thảo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 154 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày sự hình thành trật tự thế giới mới sau chiến tranh thế giới thứ hai (1945 - 1947) và tác động của nó đến hệ thống quan hệ quốc tế. Phân tích những thay đổi cơ cấu chủ yếu ảnh hưởng đến trật tự thế giới hai cực Xô - Mỹ và sự hình thành một trật tự thế giới từ cuối thập kỷ 80 đến nay; những bài học kinh nghiệm đối với Việt Nam trong chặng đường sắp tới |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Quan hệ quốc tế |
Từ khóa
| Trật tự thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Thảo |
Giá tiền
| 11500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(5): DSVCT343-7 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênCT(5): MSVCT186-90 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 274 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 320 |
---|
008 | 020715s1998 vm| ae 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601271647|bhanhlt|c201601271647|dhanhlt|y200207150823|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a327(09) |
---|
090 | |a327(09)|bHO - H 1998 |
---|
100 | 1 |aHoàng, Văn Hiển |
---|
245 | 10|aQuan hệ quốc tế từ 1945 đến 1995 /|cHoàng Văn Hiển, Nguyễn Viết Thảo |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a154 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày sự hình thành trật tự thế giới mới sau chiến tranh thế giới thứ hai (1945 - 1947) và tác động của nó đến hệ thống quan hệ quốc tế. Phân tích những thay đổi cơ cấu chủ yếu ảnh hưởng đến trật tự thế giới hai cực Xô - Mỹ và sự hình thành một trật tự thế giới từ cuối thập kỷ 80 đến nay; những bài học kinh nghiệm đối với Việt Nam trong chặng đường sắp tới |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | |aTrật tự thế giới |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Viết Thảo |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(5): DSVCT343-7 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cCT|j(5): MSVCT186-90 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a11500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVCT190
|
Mượn sinh viên
|
327(09) HO - H 1998
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVCT189
|
Mượn sinh viên
|
327(09) HO - H 1998
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVCT188
|
Mượn sinh viên
|
327(09) HO - H 1998
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVCT187
|
Mượn sinh viên
|
327(09) HO - H 1998
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVCT186
|
Mượn sinh viên
|
327(09) HO - H 1998
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVCT347
|
Đọc sinh viên
|
327(09) HO - H 1998
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVCT346
|
Đọc sinh viên
|
327(09) HO - H 1998
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVCT345
|
Đọc sinh viên
|
327(09) HO - H 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVCT344
|
Đọc sinh viên
|
327(09) HO - H 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVCT343
|
Đọc sinh viên
|
327(09) HO - H 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào