- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(T)201 VE 2012
Nhan đề: Về trường phái kinh tế học pháp luật :
Kí hiệu phân loại
| 34(T)201 |
Nhan đề
| Về trường phái kinh tế học pháp luật :sách tham khảo /Chủ biên: Dương Thị Thanh Mai, Nguyễn Văn Cương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia - Sự thật,2012 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Luật Kinh tế |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Kinh tế học pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Hạnh,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Thị Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Cương,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Thanh Mai,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hoàng Thanh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Ngọc Hiển |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Hồng Quang |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Hai |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Quang Hồng,, ThS |
Giá tiền
| 31000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(5): DSVLKT 006001-5 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLKT(30): MSVLKT 014673-702 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 008560-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27415 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 29882 |
---|
005 | 202406100948 |
---|
008 | 130130s2012 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240610094406|bhuent|c201311051501|dhanhlt|y201301300838|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(T)201|bVE 2012 |
---|
245 | 00|aVề trường phái kinh tế học pháp luật :|bsách tham khảo /|cChủ biên: Dương Thị Thanh Mai, Nguyễn Văn Cương |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia - Sự thật,|c2012 |
---|
300 | |a215 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aKinh tế học pháp luật |
---|
700 | 1 |aLê, Hồng Hạnh,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aChu, Thị Hoa |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Cương,|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aDương, Thị Thanh Mai,|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Hoàng Thanh,|cThS |
---|
700 | 1 |aHồ, Ngọc Hiển |
---|
700 | 1 |aTrương, Hồng Quang |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Hai |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Quang Hồng,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(5): DSVLKT 006001-5 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(30): MSVLKT 014673-702 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 008560-4 |
---|
890 | |a40|b11|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a31000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 008564
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(T)201 VE 2012
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
2
|
PHSTK 008563
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(T)201 VE 2012
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
3
|
PHSTK 008562
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(T)201 VE 2012
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
4
|
PHSTK 008561
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(T)201 VE 2012
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
5
|
PHSTK 008560
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(T)201 VE 2012
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
6
|
MSVLKT 014702
|
Mượn sinh viên
|
34(T)201 VE 2012
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
7
|
MSVLKT 014701
|
Mượn sinh viên
|
34(T)201 VE 2012
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
8
|
MSVLKT 014700
|
Mượn sinh viên
|
34(T)201 VE 2012
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
9
|
MSVLKT 014699
|
Mượn sinh viên
|
34(T)201 VE 2012
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
10
|
MSVLKT 014698
|
Mượn sinh viên
|
34(T)201 VE 2012
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|