|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27431 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 29900 |
---|
005 | 20130131093803.0 |
---|
008 | 130131s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201404240823|bmaipt|c201404240823|dmaipt|y201301310944|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aVũ, Tiến Dũng,|cThS |
---|
245 | 10|aĐào tạo bồi dưỡng cán bộ y tế tại các cơ sở y tế công /|cVũ Tiến Dũng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐào tạo cán bộ |
---|
653 | |aCán bộ y tế |
---|
653 | |aQuản lý y tế |
---|
653 | |aCơ sở y tế công |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 7/2012, tr. 41 - 45. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào