|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27595 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 30064 |
---|
005 | 202004140916 |
---|
008 | 130304s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200414091644|bbanglc|c201506050930|dmaipt|y201303041357|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N)110 |
---|
100 | 1 |aVũ, Công Giao,|cTS |
---|
245 | 10|aCác cơ quan giám sát độc lập trên thế giới /|cVũ Công Giao |
---|
520 | |aĐề cập đến nhận thức về các cơ quan giám sát độc lập; nguyên nhân và thực trạng; thẩm quyền, vị trí và cách thức hiến định; vấn đề hiệu quả hoạt động |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aCơ quan giám sát |
---|
653 | |aGiám sát độc lập |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|g Số 2 + 3/2013, tr. 117 - 124. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=235 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào