- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3K5H4
Nhan đề: Hồ Chí Minh - Nhà văn hoá kiệt xuất /
Kí hiệu phân loại
| 3K5H4 |
Tác giả CN
| Song Thành,, PGS |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh - Nhà văn hoá kiệt xuất /Song Thành |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những quan điểm của Hồ Chí Minh về văn hoá, văn nghệ, vấn đề đức trị và pháp trị trong văn hoá trị nước của Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| Nhà văn hoá |
Từ khóa
| Đức trị |
Từ khóa
| Pháp trị |
Giá tiền
| 12500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(3): DSVKD0160-2 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênKD(7): MSVKD0223-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 276 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 322 |
---|
008 | 1999 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402261142|bhanhlt|c201402261142|dhanhlt|y200208030744|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H4 |
---|
090 | |a3K5H4|bSO - TH 1999 |
---|
100 | 0 |aSong Thành,|cPGS |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh - Nhà văn hoá kiệt xuất /|cSong Thành |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a187 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những quan điểm của Hồ Chí Minh về văn hoá, văn nghệ, vấn đề đức trị và pháp trị trong văn hoá trị nước của Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aNhà văn hoá |
---|
653 | |aĐức trị |
---|
653 | |aPháp trị |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(3): DSVKD0160-2 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cKD|j(7): MSVKD0223-9 |
---|
890 | |a10|b10|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a12500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVKD0223
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4 SO - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVKD0224
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4 SO - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVKD0225
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4 SO - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVKD0226
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4 SO - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVKD0227
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4 SO - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVKD0228
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4 SO - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVKD0229
|
Mượn sinh viên
|
3K5H4 SO - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVKD0162
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 SO - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVKD0161
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 SO - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVKD0160
|
Đọc sinh viên
|
3K5H4 SO - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|