|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27786 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30264 |
---|
008 | 130313s2009 DE ae 000 0 ger d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783448101577 |
---|
039 | |a201406121052|bhanhlt|c201406121052|dhanhlt|y201303130957|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |ager |
---|
044 | |aDE |
---|
082 | |a658.11|222 |
---|
090 | |a658.11|bTAN 2009 |
---|
100 | 1 |aTanski, Joachim S |
---|
245 | 10|aExistenzgründung :|b[mit Info zum Gründungszuschuss] /|cJoachim Tanski ; Andreas Schreier ; Steffen Thoma |
---|
250 | |a5 Aufl |
---|
260 | |aPlanegg/München :|bHaufe,|c2009 |
---|
300 | |a127 S. ;|c17 cm. |
---|
490 | |aTaschenGuide |
---|
653 | |aTài chính doanh nghiệp |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aQuản lý tài chính |
---|
653 | |aQuản lý quỹ |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1 |aSchreier, Andreas |
---|
700 | 1 |aThoma, Steffen |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cD|j(2): DSVD 000022-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a6.9 EUR |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVD 000023
|
Đọc sinh viên
|
658.11 TAN 2009
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVD 000022
|
Đọc sinh viên
|
658.11 TAN 2009
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào