|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27964 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 30449 |
---|
005 | 20130326090226.0 |
---|
008 | 130326s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402071406|bmaipt|c201402071406|dmaipt|y201303260906|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)122 |
---|
100 | 0 |aMai Bộ |
---|
245 | 10|aBàn về tính quy phạm trong các văn bản hướng dẫn áp dụng pháp luật của tòa án nhân dân tối cao /|cMai Bộ, Lê Văn Sự |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aÁp dụng pháp luật |
---|
653 | |aVăn bản hướng dẫn |
---|
653 | |aTòa án nhân dân tối cao |
---|
653 | |aTính quy phạm |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Sự |
---|
773 | 0 |tTòa án nhân dân.|dTòa án nhân dân tối cao,|gSố 4/2013, tr. 40 - 44. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào