- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)510 BIN 2012
Nhan đề: Bình luận khoa học Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003 /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)510 |
Nhan đề
| Bình luận khoa học Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003 /Nguyễn Ngọc Anh chủ biên ; Trần Quang Tiệp, ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2012 |
Mô tả vật lý
| 702 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Bình luận khoa học |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hình sự |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Mai,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Tiệp,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Anh,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mai Bộ,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Vi Dân,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Sĩ Đại,, ThS |
Giá tiền
| 161000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTHS(5): DSVTHS 002301-5 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTHS(30): MSVTHS 008353-82 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(15): PHSTK 010046-60 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27967 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30452 |
---|
005 | 202406190948 |
---|
008 | 130326s2012 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240619094919|bhuent|c201311180921|dhanhlt|y201303260927|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)510|bBIN 2012 |
---|
245 | 00|aBình luận khoa học Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003 /|cNguyễn Ngọc Anh chủ biên ; Trần Quang Tiệp, ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2012 |
---|
300 | |a702 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aBình luận khoa học |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Mai,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Quang Tiệp,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Anh,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Mai Bộ,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Vi Dân,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Sĩ Đại,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(5): DSVTHS 002301-5 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTHS|j(30): MSVTHS 008353-82 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(15): PHSTK 010046-60 |
---|
890 | |a50|b164|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a161000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 010060
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)510 BIN 2012
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
2
|
PHSTK 010059
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)510 BIN 2012
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
3
|
PHSTK 010058
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)510 BIN 2012
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
4
|
PHSTK 010057
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)510 BIN 2012
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
5
|
PHSTK 010056
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)510 BIN 2012
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
6
|
PHSTK 010055
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)510 BIN 2012
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
7
|
PHSTK 010054
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)510 BIN 2012
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
8
|
PHSTK 010053
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)510 BIN 2012
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
9
|
PHSTK 010052
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)510 BIN 2012
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
|
10
|
PHSTK 010051
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)510 BIN 2012
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|