- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)122
Nhan đề: Một trăm năm mươi mẫu văn bản quản lý nhà nước, hợp đồng dân sự, lao động, kinh tế và thương mại, các biểu mẫu về thủ tục hành chính và các loại đơn từ, giấy tờ nhân sự khác, hồ sơ các dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)122 |
Nhan đề
| Một trăm năm mươi mẫu văn bản quản lý nhà nước, hợp đồng dân sự, lao động, kinh tế và thương mại, các biểu mẫu về thủ tục hành chính và các loại đơn từ, giấy tờ nhân sự khác, hồ sơ các dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam /Sưu tầm: Phạm Thanh Phấn, Nguyễn Huy Anh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,1998 |
Mô tả vật lý
| 415 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm 150 mẫu văn bản về hợp đồng kinh tế, hành chính và các mẫu về các loại đơn từ, giấy tờ nhân sự khác. |
Từ khóa
| Luật hành chính |
Từ khóa
| Soạn thảo văn bản |
Từ khóa
| Mẫu văn bản |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thanh Phấn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Anh, |
Giá tiền
| 39000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHC(1): GVLHC1183 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(6): DSVLHC 003528-32, DSVLHC0446 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(14): MSVLHC439, MSVLHC441-53 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 46 |
---|
008 | 020712s1998 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201506120930|bhanhlt|c201506120930|dhanhlt|y200209260334|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)122 |
---|
090 | |a34(V)122|bMÔT 1998 |
---|
245 | 00|aMột trăm năm mươi mẫu văn bản quản lý nhà nước, hợp đồng dân sự, lao động, kinh tế và thương mại, các biểu mẫu về thủ tục hành chính và các loại đơn từ, giấy tờ nhân sự khác, hồ sơ các dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam /|cSưu tầm: Phạm Thanh Phấn, Nguyễn Huy Anh |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1998 |
---|
300 | |a415 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aBao gồm 150 mẫu văn bản về hợp đồng kinh tế, hành chính và các mẫu về các loại đơn từ, giấy tờ nhân sự khác. |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aSoạn thảo văn bản |
---|
653 | |aMẫu văn bản |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thanh Phấn,|eSưu tầm |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Huy Anh,|eSưu tầm |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHC|j(1): GVLHC1183 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(6): DSVLHC 003528-32, DSVLHC0446 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(14): MSVLHC439, MSVLHC441-53 |
---|
890 | |a21|b11|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a39000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLHC1183
|
Đọc giáo viên
|
34(V)122 MÔT 1998
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
2
|
MSVLHC439
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 MÔT 1998
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
3
|
MSVLHC441
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 MÔT 1998
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
4
|
MSVLHC442
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 MÔT 1998
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
5
|
MSVLHC443
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 MÔT 1998
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
6
|
MSVLHC444
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 MÔT 1998
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
7
|
MSVLHC445
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 MÔT 1998
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
8
|
MSVLHC446
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 MÔT 1998
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
9
|
MSVLHC447
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 MÔT 1998
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
10
|
MSVLHC448
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 MÔT 1998
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|