|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28060 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30548 |
---|
005 | 201909251617 |
---|
008 | 130409s1957 GB ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190925161616|bmaipt|c201311151658|dhanhlt|y201304090850|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a342.06 |
---|
090 | |a342.06|bKIR 1957 |
---|
100 | 1 |aKiralfy, A. K. R |
---|
245 | 12|aA source book of English law /|cA.K.R. Kiralfy |
---|
260 | |aLondon :|bSweet & Maxwell,|c1957 |
---|
300 | |axix, 445 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | |aAdministrative law. |
---|
650 | |aLaw. |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cA|j(1): DTCA 000324 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTCA 000324
|
Đọc tự chọn
|
342.06 KIR 1957
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào