|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28117 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30606 |
---|
008 | 130410s1992 CA ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0459562126 |
---|
039 | |a201311201400|bhanhlt|c201311201400|dhanhlt|y201304101028|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aCA |
---|
082 | |a363.11 |
---|
090 | |a363.11|bROB 1992 |
---|
100 | 1 |aRobertson, Dilys |
---|
245 | 10|aAccident investigation in the workplace:|ba practical guide |
---|
260 | |aOtario :|bDe Boo,|c1992 |
---|
300 | |aiv, 51 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | |aIndustrial accidents. |
---|
650 | |aInvestigation. |
---|
653 | |aĐiều tra |
---|
653 | |aTai nạn lao động |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cA|j(1): DTCA 000416 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTCA 000416
|
Đọc tự chọn
|
363.11 ROB 1992
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào