|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28164 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30653 |
---|
008 | 130411s2000 GB ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0850926297 |
---|
039 | |a201311231549|bhanhlt|c201311231549|dhanhlt|y201304111559|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a351 |
---|
090 | |a351|bAGE 2000 |
---|
100 | 1 |aAgere, Sam |
---|
245 | 10|aPromoting good governance :|bprinciples, practices and perspectives /|c[Sam Agere] |
---|
260 | |aLondon :|bCommonwealth Secretariat,|c2000 |
---|
300 | |aix, 144 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |a''Management and Training Services Division, Commonwealth Secretariat"--Cover |
---|
650 | 0 |aPublic administration. |
---|
650 | 0 |aPublic-private sector cooperation. |
---|
650 | 0 |aGovernment productivity. |
---|
653 | |aHành chính công |
---|
710 | 1 |aCommonwealth Secretariat.|b Management and Training Services Division. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA805 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA805
|
Đọc giáo viên
|
351 AGE 2000
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|