• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 29(T) MƯƠ 1999
    Nhan đề: Mười tôn giáo lớn trên thế giới /

Kí hiệu phân loại 29(T)
Nhan đề Mười tôn giáo lớn trên thế giới /Hoàng Tâm Xuyên chủ biên ; Dịch: Dương Thu Ái, Phùng Thị Huệ ; Hiệu đính: Nguyễn Tài Thư, Bùi Phương Dung
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999
Mô tả vật lý 852 tr. ;22 cm.
Tóm tắt Giới thiệu khái quát bối cảnh ra đời, quá trình phát triển, phân phái, những kinh điển cơ bản, các nghi thức tế tự... của các tôn giáo lớn trên thế giới: Đạo ấn Độ, Đạo Phật, Đạo Xích, Đạo Cơ Đốc, Đạo IXLam...
Từ khóa Phật giáo
Từ khóa Ấn Độ giáo
Từ khóa Đạo BàLaMôn
Từ khóa Đạo Cơ Đốc
Từ khóa Đạo Do Thái
Từ khóa Đạo Giaina
Từ khóa Đạo Mani
Từ khóa Đạo Xích
Từ khóa Đạo Zoroastre
Từ khóa Hồi giáo
Từ khóa Nghi thức tế tự
Từ khóa Tín ngưỡng
Từ khóa Tôn giáo
Tác giả(bs) CN Bùi, Phương Dung,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tài Thư,, PGS.PTS.,
Tác giả(bs) CN Phùng, Thị Huệ,
Tác giả(bs) CN Dương, Thu Ái,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Tâm Xuyên,
Giá tiền 82000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM0223-5
Địa chỉ DHLMượn sinh viênTKM(8): MSVTKM4380-7
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005387-8
000 00000cam a2200000 a 4500
001282
0022
004328
005202301101616
008020803s1999 vm| ae 00000 vie d
0091 0
039|a20230110161627|bhuent|c201401071027|dhanhlt|y200208030955|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a29(T)|bMƯƠ 1999
24500|aMười tôn giáo lớn trên thế giới /|cHoàng Tâm Xuyên chủ biên ; Dịch: Dương Thu Ái, Phùng Thị Huệ ; Hiệu đính: Nguyễn Tài Thư, Bùi Phương Dung
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999
300 |a852 tr. ;|c22 cm.
520 |aGiới thiệu khái quát bối cảnh ra đời, quá trình phát triển, phân phái, những kinh điển cơ bản, các nghi thức tế tự... của các tôn giáo lớn trên thế giới: Đạo ấn Độ, Đạo Phật, Đạo Xích, Đạo Cơ Đốc, Đạo IXLam...
653 |aPhật giáo
653 |aẤn Độ giáo
653 |aĐạo BàLaMôn
653 |aĐạo Cơ Đốc
653 |aĐạo Do Thái
653 |aĐạo Giaina
653 |aĐạo Mani
653 |aĐạo Xích
653 |aĐạo Zoroastre
653 |aHồi giáo
653 |aNghi thức tế tự
653 |aTín ngưỡng
653 |aTôn giáo
7001 |aBùi, Phương Dung,|eHiệu đính
7001 |aNguyễn, Tài Thư,|cPGS.PTS.,|eHiệu đính
7001 |aPhùng, Thị Huệ,|eDịch
7001 |aDương, Thu Ái,|eDịch
7001 |aHoàng, Tâm Xuyên,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM0223-5
852|aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(8): MSVTKM4380-7
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005387-8
890|a13|b28|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a82000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 005388 Phân hiệu Đắk Lắk 29(T) MƯƠ 1999 Sách tham khảo 13
2 MSVTKM4387 Mượn sinh viên 29(T) MƯƠ 1999 Sách tham khảo 13
3 PHSTK 005387 Phân hiệu Đắk Lắk 29(T) MƯƠ 1999 Sách tham khảo 12
4 MSVTKM4386 Mượn sinh viên 29(T) MƯƠ 1999 Sách tham khảo 12
5 MSVTKM4385 Mượn sinh viên 29(T) MƯƠ 1999 Sách tham khảo 11
6 MSVTKM4384 Mượn sinh viên 29(T) MƯƠ 1999 Sách tham khảo 10
7 MSVTKM4383 Mượn sinh viên 29(T) MƯƠ 1999 Sách tham khảo 9
8 MSVTKM4382 Mượn sinh viên 29(T) MƯƠ 1999 Sách tham khảo 8
9 MSVTKM4381 Mượn sinh viên 29(T) MƯƠ 1999 Sách tham khảo 7
10 MSVTKM4380 Mượn sinh viên 29(T) MƯƠ 1999 Sách tham khảo 6