Kí hiệu phân loại
| 34(N711)014. |
Nhan đề
| Khái quát hệ thống pháp luật Hoa Kỳ =Outline of the U.S. legal system /Dịch: Vũ Thế Hùng, Hồng Hạnh, Minh Nguyệt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2006 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Hệ thống pháp luật |
Từ khóa
| Mỹ |
Tác giả(bs) CN
| Hồng Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Minh Nguyệt |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thế Hùng |
Giá tiền
| 30000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(2): DSVLL 001231-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28283 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30773 |
---|
008 | 130425s2006 vm| pe 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310261527|bhanhlt|c201310261527|dhanhlt|y201304251657|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie|heng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N711)014. |
---|
090 | |a34(N711)014|bKHA 2006. |
---|
245 | 00|aKhái quát hệ thống pháp luật Hoa Kỳ =|bOutline of the U.S. legal system /|cDịch: Vũ Thế Hùng, Hồng Hạnh, Minh Nguyệt |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2006 |
---|
300 | |a255 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aHệ thống pháp luật |
---|
653 | |aMỹ |
---|
700 | |aHồng Hạnh |
---|
700 | |aMinh Nguyệt |
---|
700 | 1 |aVũ, Thế Hùng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(2): DSVLL 001231-2 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a30000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLL 001232
|
Đọc sinh viên
|
34(N711)014 KHA 2006.
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLL 001231
|
Đọc sinh viên
|
34(N711)014 KHA 2006.
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào