- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 340/.115
Nhan đề: Pragmatism in law and society /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2829 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3345 |
---|
008 | 920525b1991 US ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0813383099 |
---|
020 | |a0813383102 (pbk) |
---|
039 | |a201311131051|bhanhlt|c201311131051|dhanhlt|y200201111104|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | 00|a340/.115|220 |
---|
090 | |a340|bPRA 1991 |
---|
245 | 00|aPragmatism in law and society /|cedited by Michael Brint and William Weaver |
---|
260 | |aBoulder, Colo ;|aOxford :|bWestview,|cc1991 |
---|
300 | |axii, 400 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 389-393) and index. |
---|
650 | 0|aJudicial process|zUnited States |
---|
650 | 0|aPragmatism |
---|
650 | 0 |aConstitutional law|xInterpretation and construction.|zUnited States |
---|
650 | 0 |aSociological jurisprudence |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aThủ tục pháp lý |
---|
700 | 1 |aBrint, Michael |
---|
700 | 1 |aWeaver, William,|d1956- |
---|
830 | 0 |aNew perspectives on law, culture, and society |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA270 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA270
|
Đọc giáo viên
|
340 PRA 1991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|