|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2835 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3351 |
---|
008 | 941017s1995 GB ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0813321301 (alk. paper) |
---|
020 | |a081332131X (pbk. : alk. paper) |
---|
039 | |a201311271414|bhanhlt|c201311271414|dhanhlt|y200201111104|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a342.2850917671|220 |
---|
082 | 00|a342/.085/0917671 |
---|
090 | |a342.085|bMAY 1995 |
---|
100 | 1 |aMayer, Ann Elizabeth |
---|
245 | 10|aIslam and human rights :|btradition and politics /|cAnn Elizabeth Mayer |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aBoulder, Colo. :|bWestview Press ;|aLondon :|bPinter Publishers,|c1995 |
---|
300 | |axix, 223 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0 |aCivil rights (Islamic law) |
---|
650 | 0 |aCivil rights|zIslamic countries. |
---|
650 | 0 |aHuman rights|xReligious aspects|xIslam. |
---|
650 | 0 |aHuman rights|zIslamic countries. |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aHồi giáo |
---|
653 | |aLuật Hồi giáo |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA276 |
---|
856 | 42|3Contributor biographical information|uhttp://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0832/94041412-b.html |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA276
|
Đọc giáo viên
|
342.085 MAY 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào