- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.618.11
Nhan đề: Cẩm nang giới thiệu pháp luật của Tổ chức thương mại thế giới =
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28370 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30861 |
---|
008 | 130503s2009 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311261010|bhanhlt|c201311261010|dhanhlt|y201305030913|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie|aeng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.618.11 |
---|
090 | |a34.618.11|bBOS 2009 |
---|
100 | 1 |aBossche, Peter Van Den |
---|
245 | 10|aCẩm nang giới thiệu pháp luật của Tổ chức thương mại thế giới =|bsong ngữ Việt - Anh / : |bWTO law in a nutshell : / |cPeter Van Den Bossche, Nguyễn Văn Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2009 |
---|
300 | |a271 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aTranh chấp thương mại |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp |
---|
653 | |aWTO |
---|
653 | |aTự do hóa thương mại |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Tuấn,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(2): DSVLQT 001545-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a37000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 001546
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 BOS 2009
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 001545
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 BOS 2009
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|