Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)311.62 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Bá Bình,, ThS. |
Nhan đề
| Bảo hộ kiểu dáng công nghiệp ở Việt Nam - Pháp luật và thực tiễn :sách chuyên khảo /Nguyễn Bá Bình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2005 |
Mô tả vật lý
| 198 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật sở hữu trí tuệ |
Từ khóa
| Bảo hộ kiểu dáng công nghiệp |
Từ khóa
| Kiểu dáng công nghiệp |
Giá tiền
| 19000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(2): DSVLDS 001970-1 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005669 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28378 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30869 |
---|
005 | 202302151603 |
---|
008 | 221118s2005 vm ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230215160108|bhiennt|c20221118220935|dhiennt|y201305030932|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)311.62|bNG - B 2005 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Bá Bình,|cThS. |
---|
245 | 10|aBảo hộ kiểu dáng công nghiệp ở Việt Nam - Pháp luật và thực tiễn :|bsách chuyên khảo /|cNguyễn Bá Bình |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2005 |
---|
300 | |a198 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật sở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aBảo hộ kiểu dáng công nghiệp |
---|
653 | |aKiểu dáng công nghiệp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(2): DSVLDS 001970-1 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005669 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a19000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005669
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.62 NG - B 2005
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLDS 001971
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.62 NG - B 2005
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLDS 001970
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.62 NG - B 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào