- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: K1(44-46)
Nhan đề: Nghệ thuật truyền thống Đông Nam Á /
Kí hiệu phân loại
| K1(44-46) |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phan Thọ |
Nhan đề
| Nghệ thuật truyền thống Đông Nam Á /Nguyễn Phan Thọ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Chính trị Quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 355 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích làm rõ nét độc đáo nghệ thuật truyền thống của các nước trong khu vực Đông Nam á trong đó có Việt Nam. So sánh sự khác biệt về văn hoá, nghệ thuật khu vực với văn hoá Phương Tây, văn hoá khu vực được xây dựng trên một cơ tầng văn hoá truyền thống chung của khu vực những chứa đựng nét đặc trưng riêng của mỗi nước gắn với điều kiện kinh tế, xã hội, lịch sử đặc thù của mỗi dân tộc |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Đông Nam Á |
Từ khóa
| Nghệ thuật truyền thống |
Từ khóa
| Phương Tây |
Từ khóa
| Vănhoá |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Xuân Phổ |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Aí Thuỷ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tấn Đắc |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đức Dương |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đức Thành |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Trọng Thưởng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Lý |
Giá tiền
| 28500 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênVH(10): MSVVH0361-70 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 284 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 330 |
---|
008 | 020802s1999 vm| e 000 1 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101509|bhanhlt|c201311101509|dhanhlt|y200208020307|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |aK1(44-46) |
---|
090 | |aK1(44-46)|bNG - TH 1999 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Phan Thọ |
---|
245 | 10|aNghệ thuật truyền thống Đông Nam Á /|cNguyễn Phan Thọ |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị Quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a355 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aPhân tích làm rõ nét độc đáo nghệ thuật truyền thống của các nước trong khu vực Đông Nam á trong đó có Việt Nam. So sánh sự khác biệt về văn hoá, nghệ thuật khu vực với văn hoá Phương Tây, văn hoá khu vực được xây dựng trên một cơ tầng văn hoá truyền thống chung của khu vực những chứa đựng nét đặc trưng riêng của mỗi nước gắn với điều kiện kinh tế, xã hội, lịch sử đặc thù của mỗi dân tộc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐông Nam Á |
---|
653 | |aNghệ thuật truyền thống |
---|
653 | |aPhương Tây |
---|
653 | |aVănhoá |
---|
700 | 1 |aCao, Xuân Phổ |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Aí Thuỷ |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tấn Đắc |
---|
700 | 1 |aPhạm, Đức Dương |
---|
700 | 1 |aPhạm, Đức Thành |
---|
700 | 1 |aPhan, Trọng Thưởng |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Lý |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cVH|j(10): MSVVH0361-70 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
950 | |a28500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVVH0370
|
Mượn sinh viên
|
K1(44-46) NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVVH0369
|
Mượn sinh viên
|
K1(44-46) NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVVH0368
|
Mượn sinh viên
|
K1(44-46) NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVVH0367
|
Mượn sinh viên
|
K1(44-46) NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVVH0366
|
Mượn sinh viên
|
K1(44-46) NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVVH0365
|
Mượn sinh viên
|
K1(44-46) NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVVH0364
|
Mượn sinh viên
|
K1(44-46) NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
MSVVH0363
|
Mượn sinh viên
|
K1(44-46) NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
MSVVH0362
|
Mượn sinh viên
|
K1(44-46) NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
MSVVH0361
|
Mượn sinh viên
|
K1(44-46) NG - TH 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|