- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 341.4/81
Nhan đề: Case law of the European Court of Human Rights /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2855 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 3373 |
---|
005 | 20000207105759.0 |
---|
008 | 891102s1989 IE ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0947686371 |
---|
022 | |a0791-1866 (series) |
---|
039 | |a201310241748|bhanhlt|c201310241748|dhanhlt|y200201111104|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |aeng|hfre |
---|
043 | |ae------ |
---|
044 | |aIE |
---|
082 | |a341.4/81 |
---|
090 | |a341.4/81|bBER 1989 |
---|
100 | 1 |aBerger, Vincent |
---|
245 | 10|aCase law of the European Court of Human Rights /|cVincent Berger ; with a foreword by Brian Walsh |
---|
260 | |aDublin :|bRound Hall Press,|c1989 |
---|
300 | |axiv, 291 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
500 | |aTranslated from French |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
505 | 1 |av. 1. 1960-1987. -- v. 2. 1988-1990. -- v. 3. 1991-1993. |
---|
610 | 20|aEuropean Court of Human Rights. |
---|
650 | 0 |aCivil rights|xDigests.|zEurope |
---|
650 | 0 |aHuman rights|xDigests.|zEurope |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aQuyền dân sự |
---|
653 | |aChâu Âu |
---|
653 | |aTòa án |
---|
700 | 1 |aWalsh, Brian,|d1918- |
---|
710 | 2 |aEuropean Court of Human Rights. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA299 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA299
|
Đọc giáo viên
|
341.4/81 BER 1989
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|