- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(V)8 CÔN 2009
Nhan đề: Cộng đồng kinh tế Asean (AEC): Nội dung và lộ trình :
Kí hiệu phân loại
| 33(V)8 |
Tác giả TT
| Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. |
Nhan đề
| Cộng đồng kinh tế Asean (AEC): Nội dung và lộ trình :sách chuyên khảo /Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á ; Nguyễn Hồng Sơn chủ biên ; Trần Văn Tùng,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,2009 |
Mô tả vật lý
| 228 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| ASEAN |
Từ khóa
| Hội nhập quốc tế |
Từ khóa
| Hợp tác kinh tế |
Từ khóa
| Cộng đồng kinh tế ASEAN |
Từ khóa
| Cộng đồng kinh tế |
Từ khóa
| AEC |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Hùng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Sơn,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Trường Giang,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Tùng,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Tân,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Lan Hương,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bình Giang,, TS |
Giá tiền
| 35000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(8): DSVKT 002487-94 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005142 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28580 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 31076 |
---|
005 | 202301061132 |
---|
008 | 130508s2009 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230106113245|bhuent|c201311271107|dhanhlt|y201305081622|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(V)8|bCÔN 2009 |
---|
110 | 1 |aViện Khoa học Xã hội Việt Nam.|bViện Nghiên cứu Đông Nam Á. |
---|
245 | 10|aCộng đồng kinh tế Asean (AEC): Nội dung và lộ trình :|bsách chuyên khảo /|cViện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á ; Nguyễn Hồng Sơn chủ biên ; Trần Văn Tùng,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2009 |
---|
300 | |a228 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aASEAN |
---|
653 | |aHội nhập quốc tế |
---|
653 | |aHợp tác kinh tế |
---|
653 | |aCộng đồng kinh tế ASEAN |
---|
653 | |aCộng đồng kinh tế |
---|
653 | |aAEC |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Mạnh Hùng,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồng Sơn,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aBùi, Trường Giang,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Tùng,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Ngọc Tân,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Lan Hương,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bình Giang,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(8): DSVKT 002487-94 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005142 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a35000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002494
|
Đọc sinh viên
|
33(V)8 CÔN 2009
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005142
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
33(V)8 CÔN 2009
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVKT 002493
|
Đọc sinh viên
|
33(V)8 CÔN 2009
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
DSVKT 002492
|
Đọc sinh viên
|
33(V)8 CÔN 2009
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
DSVKT 002491
|
Đọc sinh viên
|
33(V)8 CÔN 2009
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
DSVKT 002490
|
Đọc sinh viên
|
33(V)8 CÔN 2009
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
DSVKT 002489
|
Đọc sinh viên
|
33(V)8 CÔN 2009
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
DSVKT 002488
|
Đọc sinh viên
|
33(V)8 CÔN 2009
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
DSVKT 002487
|
Đọc sinh viên
|
33(V)8 CÔN 2009
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|