|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28596 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 31092 |
---|
008 | 130509s1966 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111740|bhanhlt|c201311111740|dhanhlt|y201305091332|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.711 |
---|
090 | |a34.711|bNG - CH 1966 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Công Chánh |
---|
245 | 10|aKỹ thuật điều tra cảnh sát khoa học /|cNguyễn Công Chánh |
---|
260 | |aSài Gòn :|b[Knxb],|c1966 |
---|
300 | |a117 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐiều tra hình sự |
---|
653 | |aKhoa học điều tra hình sự |
---|
653 | |aChất độc |
---|
653 | |aDấu vết |
---|
653 | |aKỹ thuật điều tra |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cBT|j(1): DSVBT 000053 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVBT 000053
|
Đọc sinh viên
|
34.711 NG - CH 1966
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào