Giá tiền | |
DDC
| 341 |
Tác giả CN
| Henkin, Louis |
Nhan đề dịch
| Luật Quốc tế: Chính trị và các giá trị |
Nhan đề
| International law :politics and values /by Louis Henkin |
Thông tin xuất bản
| Dordrecht ;Boston :M. Nijhoff,1994 |
Mô tả vật lý
| xiii, 376 p. ;26 cm. |
Tùng thư
| Developments in international law ; |
Thuật ngữ chủ đề
| State, The. |
Thuật ngữ chủ đề
| International law. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sovereignty. |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Chủ quyền |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênA(1): GVA344 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2894 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3413 |
---|
005 | 20101216224700.0 |
---|
008 | 940503s1994 NL ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0792329082 (acid free paper) |
---|
039 | |a201311071048|bhanhlt|c201311071048|dhanhlt|y200201111104|zhoeltq |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | 00|a341 |
---|
090 | |a341|bHEN 1994 |
---|
100 | 1 |aHenkin, Louis |
---|
242 | |aLuật Quốc tế: Chính trị và các giá trị |
---|
245 | 10|aInternational law :|bpolitics and values /|cby Louis Henkin |
---|
260 | |aDordrecht ;|aBoston :|bM. Nijhoff,|c1994 |
---|
300 | |axiii, 376 p. ;|c26 cm. |
---|
490 | 1 |aDevelopments in international law ;|vv. 18 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aState, The. |
---|
650 | 0 |aInternational law. |
---|
650 | 0 |aSovereignty. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aChủ quyền |
---|
830 | 0 |aDevelopments in international law ;|vv. 18. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA344 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA344
|
Đọc giáo viên
|
341 HEN 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào