|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29224 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | RERO |
---|
004 | 31730 |
---|
005 | 20091229181200.0 |
---|
008 | 900314s1989 FR ae 000|0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2247010652 |
---|
035 | |a1219363 |
---|
039 | |a201406120913|bhanhlt|c201406120913|dhanhlt|y201305201006|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
072 | |as1dr|2rero |
---|
082 | |a343.093 |
---|
090 | |a343.093|bALT 1989 |
---|
100 | 1 |aAlter, Michel |
---|
245 | 10|aDroit des transports :|bterrestres, aériens et maritimes, internes et internationaux /|cMichel Alter |
---|
250 | |a2e éd |
---|
260 | |aParis :|bDalloz,|c1989 |
---|
300 | |a175 p. ;|c24 cm. |
---|
490 | 1 |aMémentos Dalloz. Droit privé |
---|
650 | 7 |2chrero|adroit des transports|v[manuel]|zFrance |
---|
653 | |aGiao thông đường bộ |
---|
653 | |aLuật giao thông |
---|
653 | |aGiao thông đường biển |
---|
653 | |aGiao thông hàng không |
---|
830 | 0 |aMémentos Dalloz |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(1): DSVP 000616 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 000616
|
Đọc sinh viên
|
343.093 ALT 1989
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào