|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29250 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | RERO |
---|
004 | 31756 |
---|
005 | 20091229143700.0 |
---|
008 | 000918s1998 FR ae 000 0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2110041021 |
---|
035 | |aR266082960 |
---|
039 | |a201406221458|bhanhlt|c201406221458|dhanhlt|y201305201308|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
072 | |as1dr|2rero |
---|
082 | |a343.099 |
---|
090 | |a343.099|bINT 1998 |
---|
245 | 00|aInternet et les réseaux numériques :|bétude adoptée par l"Assemblée générale du Conseil d"Etat le 2 juillet 1998 /|cConseil d"Etat, section du rapport et des études |
---|
260 | |aParis :|bLa Documentation française,|c1998 |
---|
300 | |a266 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 7 |2chrero|9* droit|aInternet|v[publication officielle]|xréseau informatique |
---|
653 | |aMạng internet |
---|
653 | |aKỹ thuật số |
---|
653 | |aBảo vệ dữ liệu |
---|
710 | 1 |aFrance.|bConseil d"Etat.|bSection du rapport et des études |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(2): DSVP 000641-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 000642
|
Đọc sinh viên
|
343.099 INT 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVP 000641
|
Đọc sinh viên
|
343.099 INT 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào