|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29408 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | RERO |
---|
004 | 31915 |
---|
005 | 20091229193600.0 |
---|
008 | 911114s1991 FR ae 000|0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a270760416X |
---|
035 | |a1454089 |
---|
039 | |a201406120841|bhanhlt|c201406120841|dhanhlt|y201305211449|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
072 | |as1dr|2rero |
---|
082 | |a347.05 |
---|
090 | |a347.05|bHER 1991 |
---|
100 | 1 |aHéron, Jacques |
---|
245 | 10|aDroit judiciaire privé /|cJacques Héron |
---|
260 | |aParis :|bMontchrestien,|c1991 |
---|
300 | |a761 p. ;|c22 cm. |
---|
490 | 1 |aDomat droit privé |
---|
650 | 7 |2chrero|aprocédure civile|v[manuel]|zFrance |
---|
653 | |aTố tụng dân sự |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aTố tụng tư pháp |
---|
653 | |aLuật tố tụng tư pháp |
---|
830 | 0 |aDomat droit privé |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(2): DSVP 000812-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 000813
|
Đọc sinh viên
|
347.05 HER 1991
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVP 000812
|
Đọc sinh viên
|
347.05 HER 1991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào