|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29435 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | RERO |
---|
004 | 31942 |
---|
005 | 20091229095800.0 |
---|
008 | 940613s1994 FR ae 000|0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2247017118 |
---|
035 | |a1865643 |
---|
039 | |a201406081532|bhanhlt|c201406081532|dhanhlt|y201305211620|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
072 | |as1dr|2rero |
---|
082 | |a346.071 |
---|
090 | |a346.071|bCHA 1994 |
---|
100 | 1 |aChaput, Yves |
---|
245 | 13|aLa société à responsabilité limitée /|cYves Chaput |
---|
260 | |aParis :|bDalloz,|c1994 |
---|
300 | |aVIII, 100 p. ;|c21 cm. |
---|
490 | 1 |aConnaissance du droit |
---|
650 | 7 |2chrero|adroit|v[manuel]|xsociété à responsabilité limitée|zFrance |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aCông ty trách nhiệm hữu hạn |
---|
653 | |aLuật công ty |
---|
830 | 0 |aConnaissance du droit |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(1): DSVP 000849 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 000849
|
Đọc sinh viên
|
346.071 CHA 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào